Xem nội dung tệp đính kèm
Để xem nhanh theo tên hoặc số báo danh: Đặt trỏ vào bảng tính --> nhấn tổ hợp phím Ctrl + F --> Gõ nội dung tìm kiếm --> Tìm
| T |
HỌ VÀ TÊN |
Lớp |
Môn |
Điểm |
trường |
| 1 |
Hà Diệu Linh |
10D |
VA |
14 |
Đa Phúc |
| 2 |
Nguyễn Thu Huyền |
10C |
VA |
13.75 |
Kim Anh |
| 3 |
Hà Ngọc Lưu Ly |
10C |
VA |
13.5 |
Kim Anh |
| 4 |
Nguyễn Thùy Linh |
10D |
VA |
13 |
Đa Phúc |
| 5 |
Nguyễn Phương Anh |
10D |
VA |
12.5 |
Đa Phúc |
| 6 |
Đỗ Thị Tình |
10C |
VA |
12.5 |
Kim Anh |
| 7 |
Nguyễn Ngọc Thùy Dung |
10C |
VA |
12 |
Kim Anh |
| 8 |
Nguyễn Thị Hồng |
10E |
VA |
12 |
Đa Phúc |
| 9 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
10D |
VA |
12 |
Đa Phúc |
| 10 |
Nguyễn Thu Trang |
10C |
VA |
12 |
Xuân Giang |
| 11 |
Phạm Trúc Anh |
10D |
VA |
11.5 |
Đa Phúc |
| 12 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
10D |
VA |
11.5 |
Đa Phúc |
| 13 |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
10A1 |
VA |
11.5 |
Trung Giã |
| 14 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
10A |
VA |
11 |
Kim Anh |
| 15 |
Phạm Khánh Phương |
10A3 |
VA |
11 |
Trung Giã |
| 16 |
Nguyễn Thị Hằng |
10D |
VA |
11 |
Xuân Giang |
| 17 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
10C |
VA |
10 |
Xuân Giang |
| 18 |
Dương Thị Thu Thảo |
10K |
VA |
10 |
Xuân Giang |
| 19 |
Lê Thị Dung |
10C |
VA |
9.5 |
Xuân Giang |
| 20 |
Cao Thị Hoa Hậu |
10A |
VA |
9.5 |
Kim Anh |
| 21 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
10G |
VA |
9.5 |
Kim Anh |
| 22 |
Tạ Thị Thảo Nguyên |
10A |
VA |
9.5 |
Minh Phú |
| 23 |
Phạm Vân Anh |
10A1 |
VA |
9 |
Trung Giã |
| 24 |
Phan Thị Thu Hương |
10E |
VA |
9 |
Đa Phúc |
| 25 |
Nguyễn Huyền Thanh |
10B |
VA |
9 |
Minh Phú |
| 26 |
Hoàng Thị Tuyết Nhung |
10A10 |
VA |
8.5 |
Trung Giã |
| 27 |
Phạm Thị Thùy Dương |
10A10 |
VA |
8 |
Trung Giã |
| 28 |
Nguyễn Thị Thu |
10A |
VA |
8 |
Minh Phú |
| 29 |
Tạ Thu Trang |
10A |
VA |
8 |
Minh Phú |
| 30 |
Nghiêm Thị Thu |
10B |
VA |
7 |
Minh Phú |
| 31 |
Nguyễn Ngọc Lan |
10H |
VA |
5 |
Xuân Giang |
| 32 |
Vương Thị Liên |
10H |
VA |
4 |
Xuân Giang |
| 33 |
Cù Minh Hoàng |
10A1 |
TO |
14.75 |
Trung Giã |
| 34 |
Đặng Phương Anh |
10C |
TO |
14 |
Đa Phúc |
| 35 |
Nguyễn Thiên Hoàn |
10C |
TO |
14 |
Đa Phúc |
| 36 |
Nguyễn Đức Hướng |
10C |
TO |
13.25 |
Đa Phúc |
| 37 |
Nguyễn Văn Khuyến |
10C |
TO |
13.25 |
Đa Phúc |
| 38 |
Đinh Nguyễn Minh Đức |
10A |
TO |
12.5 |
Kim Anh |
| 39 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
10A |
TO |
12.5 |
Xuân Giang |
| 40 |
Phạm Thanh Huyền |
10A |
TO |
12.25 |
Xuân Giang |
| 41 |
Nguyễn Văn Nam |
10A |
TO |
12.25 |
Xuân Giang |
| 42 |
Nguyễn Văn Hoàng |
10A1 |
TO |
11.75 |
Trung Giã |
| 43 |
Nguyễn Thu Huệ |
10D |
TO |
11.75 |
Đa Phúc |
| 44 |
Vương Thu Phương |
10A |
TO |
11.75 |
Minh Phú |
| 45 |
Đồng Thùy Dung |
10A1 |
TO |
11 |
Trung Giã |
| 46 |
Lê Thị Lan Anh |
10A |
TO |
10.75 |
Kim Anh |
| 47 |
Nguyễn Lâm Phương |
10D |
TO |
10.75 |
Đa Phúc |
| 48 |
Nguyễn Thị Ngọc Uyên |
10A |
TO |
10.75 |
Minh Phú |
| 49 |
Lê Thị Ánh Dương |
10C |
TO |
10 |
Đa Phúc |
| 50 |
Hà Văn Quyết |
10A |
TO |
9.5 |
Xuân Giang |
| 51 |
Lê Thị Thắng |
10C |
TO |
8.75 |
Đa Phúc |
| 52 |
Ngô Anh Việt |
10A |
TO |
8.5 |
Minh Phú |
| 53 |
Phạm Thị Phượng |
10A1 |
TO |
8 |
Trung Giã |
| 54 |
Lê Thị Thanh Huyền |
10A |
TO |
7.25 |
Kim Anh |
| 55 |
Tạ Thị Đào |
10A |
TO |
7 |
Kim Anh |
| 56 |
Hồ Việt Anh |
10A1 |
TO |
6.5 |
Trung Giã |
| 57 |
Đỗ Anh Tuấn |
10A |
TO |
5.75 |
Minh Phú |
| 58 |
Nguyễn Linh Nhi |
10A |
TO |
5 |
Kim Anh |
| 59 |
Hoàng Văn An |
10B |
TO |
2 |
Xuân Giang |
| 60 |
Hoàng Minh Tuấn |
10A |
TO |
-1 |
Minh Phú |
| 61 |
Tô Hương Trang |
10D |
TA |
12.4 |
Đa Phúc |
| 62 |
Lê Thu An |
10D |
TA |
11.6 |
Đa Phúc |
| 63 |
Nguyễn Anh Tuấn |
10B |
TA |
9.4 |
Kim Anh |
| 64 |
Vũ Hoàng Lan |
10D |
TA |
9 |
Đa Phúc |
| 65 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
10C |
TA |
9 |
Kim Anh |
| 66 |
Đoàn Việt Hưng |
10C |
TA |
8.2 |
Đa Phúc |
| 67 |
Nguyễn Phúc Nguyên Hương |
10D |
TA |
8.2 |
Đa Phúc |
| 68 |
Đỗ Thị Quỳnh Như |
10C |
TA |
8.2 |
Kim Anh |
| 69 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
10C |
TA |
7.8 |
Kim Anh |
| 70 |
Nguyễn Thu Hà |
10D |
TA |
7.6 |
Đa Phúc |
| 71 |
Hồ Diệp Linh |
10A1 |
TA |
7.6 |
Trung Giã |
| 72 |
Đỗ Hồng Ngọc |
10C |
TA |
7.4 |
Kim Anh |
| 73 |
Phạm Thủy Tiên |
10C |
TA |
7.4 |
Kim Anh |
| 74 |
Lê Phương Anh |
10C |
TA |
7.2 |
Đa Phúc |
| 75 |
Đỗ Gia Huy |
10C |
TA |
6.4 |
Kim Anh |
| 76 |
Nguyễn Hoàng Anh |
10A2 |
TA |
6 |
Trung Giã |
| 77 |
Trần Bích Lương |
10A1 |
TA |
6 |
Trung Giã |
| 78 |
Nguyễn Hoàng Duy |
10A |
TA |
5.8 |
Xuân Giang |
| 79 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
10A |
TA |
5.6 |
Xuân Giang |
| 80 |
Nguyễn Thùy Chi |
10C |
TA |
5.4 |
Đa Phúc |
| 81 |
Hoàng Thùy Dung |
10C |
TA |
5 |
Xuân Giang |
| 82 |
Nguyễn Thị Huyền Diệp |
10M |
TA |
4.8 |
Xuân Giang |
| 83 |
Nguyễn Khánh Linh |
10A |
TA |
4.8 |
Minh Phú |
| 84 |
Nguyễn Thị Minh Hoà |
10A |
TA |
4.6 |
Minh Phú |
| 85 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
10C |
TA |
4.6 |
Xuân Giang |
| 86 |
Phạm Thái Quỳnh |
10A2 |
TA |
4.6 |
Trung Giã |
| 87 |
Nguyễn Nam Hiệp |
10B |
TA |
4.2 |
Xuân Giang |
| 88 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
10A |
TA |
4.2 |
Minh Phú |
| 89 |
Đào Huyền Trang |
10A |
TA |
3.6 |
Xuân Giang |
| 90 |
Tạ Thị Thuỳ Trang |
10A |
TA |
3.4 |
Minh Phú |
| 91 |
Nguyễn Ngọc Anh |
10A |
TA |
3 |
Minh Phú |
| 92 |
Vũ Thị Thúy Ngà |
10D |
SU |
9 |
Đa Phúc |
| 93 |
Hoàng Phương Chi |
10D |
SU |
8 |
Đa Phúc |
| 94 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
10B |
SU |
8 |
Xuân Giang |
| 95 |
Nguyễn Việt Hùng |
10A |
SU |
8 |
Đa Phúc |
| 96 |
Nguyễn Thu Hương |
10E |
SU |
7 |
Đa Phúc |
| 97 |
Phạm Lê Phương Thảo |
10C |
SU |
7 |
Đa Phúc |
| 98 |
Hoàng Xuân Trường |
10I |
SU |
6.5 |
Đa Phúc |
| 99 |
Khuất Thảo Chi |
10C |
SU |
6 |
Đa Phúc |
| 100 |
Nguyễn Đỗ Quỳnh Trang |
10C |
SU |
6 |
Đa Phúc |
| 101 |
Nguyễn Hồng Nhung |
10A2 |
SU |
5.5 |
Trung Giã |
| 102 |
Thiều Nguyễn Ngọc Bích |
10A2 |
SU |
5 |
Trung Giã |
| 103 |
Trần Thị Huyền |
10B |
SU |
5 |
Kim Anh |
| 104 |
Đỗ Thúy Quỳnh |
10C |
SU |
4 |
Xuân Giang |
| 105 |
Nguyễn Thị Yên |
10C |
SU |
4 |
Kim Anh |
| 106 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
10A |
SU |
3.5 |
Xuân Giang |
| 107 |
Nguyễn Thị Thùy Giang |
10A |
SU |
3.5 |
Kim Anh |
| 108 |
Nguyễn Văn Chiến |
10H |
SU |
3 |
Xuân Giang |
| 109 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
10A2 |
SU |
3 |
Trung Giã |
| 110 |
Hoàng Thị Huyền |
10C |
SU |
3 |
Xuân Giang |
| 111 |
Lưu Hồng Nhung |
10B |
SU |
3 |
Kim Anh |
| 112 |
Hoàng Thu Giang |
10C |
SU |
2.5 |
Kim Anh |
| 113 |
Vũ Thị Minh Hạnh |
10A2 |
SI |
12.5 |
Trung Giã |
| 114 |
Nguyễn Tiến Đạt |
10C |
SI |
12 |
Đa Phúc |
| 115 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
10A2 |
SI |
11 |
Trung Giã |
| 116 |
Nguyễn Thị Chinh |
10A |
SI |
10 |
Xuân Giang |
| 117 |
Nguyễn Thị Tú |
10A |
SI |
10 |
Xuân Giang |
| 118 |
Doãn Đỗ Hương Thảo |
10A1 |
SI |
9 |
Trung Giã |
| 119 |
Nguyễn Thịnh Anh |
10A |
SI |
8 |
Xuân Giang |
| 120 |
Lê Thanh Hậu |
10A1 |
SI |
8 |
Trung Giã |
| 121 |
Tạ Thị Minh Ánh |
10A |
SI |
7.5 |
Minh Phú |
| 122 |
Nguyễn Tiến Duy |
10B |
SI |
7.5 |
Đa Phúc |
| 123 |
Phùng Thị Minh Trang |
10A |
SI |
7.5 |
Kim Anh |
| 124 |
Dương Yến Ninh |
10A1 |
SI |
7 |
Trung Giã |
| 125 |
Nguyễn Thu Huyền |
10C |
SI |
6.5 |
Đa Phúc |
| 126 |
Tạ Phương Thảo |
10H |
SI |
6.5 |
Kim Anh |
| 127 |
Tạ Quỳnh Anh |
10A |
SI |
6 |
Kim Anh |
| 128 |
Cao Hoàng Linh |
10C |
SI |
6 |
Đa Phúc |
| 129 |
Nguyễn Thuý Quỳnh |
10C |
SI |
5 |
Đa Phúc |
| 130 |
Nguyễn Thị Lương |
10B |
SI |
4.5 |
Xuân Giang |
| 131 |
Trương Thị Yến |
10B |
SI |
4.5 |
Xuân Giang |
| 132 |
Nguyễn Thu Phương |
10A |
SI |
4 |
Kim Anh |
| 133 |
Trần Nguyễn Anh Thu |
10E |
SI |
3.5 |
Đa Phúc |
| 134 |
Nguyễn Thanh Tùng |
10E |
SI |
2 |
Đa Phúc |
| 135 |
Hoa Xuân Tùng |
10E |
SI |
1.5 |
Đa Phúc |
| 136 |
Đào Xuân Quảng |
10A |
SI |
-1 |
Kim Anh |
| 137 |
Hoàng Minh Dũng |
10C |
LY |
17 |
Đa Phúc |
| 138 |
Nguyễn Tuấn Hùng |
10A1 |
LY |
15.25 |
Trung Giã |
| 139 |
Nguyễn Trọng Nhân |
10C |
LY |
14.25 |
Đa Phúc |
| 140 |
Phương Minh Đức |
10A |
LY |
13.25 |
Đa Phúc |
| 141 |
Nguyễn Đan Hùng |
10C |
LY |
12 |
Đa Phúc |
| 142 |
Nguyễn Trọng Kiên |
10A |
LY |
11.75 |
Đa Phúc |
| 143 |
Ngô Vĩ Dinh |
10A1 |
LY |
11 |
Trung Giã |
| 144 |
Bùi Văn Phương |
10A1 |
LY |
11 |
Trung Giã |
| 145 |
Nguyễn Đình Tác |
10A1 |
LY |
11 |
Trung Giã |
| 146 |
Đỗ Lê Trung |
10A |
LY |
11 |
Kim Anh |
| 147 |
Lại Thảo Vy |
10C |
LY |
10.25 |
Đa Phúc |
| 148 |
Nguyễn Mai Anh |
10A |
LY |
8.5 |
Xuân Giang |
| 149 |
Nguyễn Quang Trung |
10C |
LY |
8.5 |
Đa Phúc |
| 150 |
Nguyễn Hoàng |
10A1 |
LY |
7 |
Trung Giã |
| 151 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
10C |
LY |
7 |
Đa Phúc |
| 152 |
Đỗ Hoàng Yến |
10A |
LY |
6.75 |
Kim Anh |
| 153 |
Nguyễn Thị Xuân |
10A |
LY |
6 |
Xuân Giang |
| 154 |
Nguyễn Thế Nam |
10A |
LY |
5.5 |
Minh Phú |
| 155 |
Hà Văn Đại |
10A |
LY |
5.25 |
Xuân Giang |
| 156 |
Nguyễn Sỹ Hiệp |
10A |
LY |
5.25 |
Xuân Giang |
| 157 |
Lưu Thái Nam |
10A |
LY |
5 |
Minh Phú |
| 158 |
Nguyễn Việt Hoàng |
10A |
LY |
4.75 |
Kim Anh |
| 159 |
Bùi Phương Thảo |
10A |
LY |
4.5 |
Kim Anh |
| 160 |
Trần Minh Đức |
10A |
LY |
4.25 |
Kim Anh |
| 161 |
Nguyễn Thị Khánh |
10A |
LY |
4 |
Xuân Giang |
| 162 |
Nguyễn Duy Kiên |
10A |
LY |
2.75 |
Minh Phú |
| 163 |
Nguyễn Hồng Sơn |
10G |
LY |
2 |
Xuân Giang |
| 164 |
Phạm Quốc Giang |
10A |
LY |
1 |
Minh Phú |
| 165 |
Hoàng Minh Tuấn |
10A |
LY |
-1 |
Minh Phú |
| 166 |
Vũ Thị Thanh |
10A1 |
HO |
16.5 |
Trung Giã |
| 167 |
Nguyễn Thị Nga |
10C |
HO |
13.25 |
Đa Phúc |
| 168 |
Trần Thị Thanh Chúc |
10C |
HO |
11.5 |
Đa Phúc |
| 169 |
Đỗ Thanh Lâm |
10C |
HO |
11.25 |
Đa Phúc |
| 170 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
10A1 |
HO |
10 |
Trung Giã |
| 171 |
Nguyễn Minh Huyền |
10A |
HO |
9.5 |
Kim Anh |
| 172 |
Đồng Thanh Hằng |
10A1 |
HO |
9.25 |
Trung Giã |
| 173 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
10A |
HO |
8.75 |
Minh Phú |
| 174 |
Lương Thị Bích Liên |
10A1 |
HO |
8 |
Trung Giã |
| 175 |
Vũ Minh Đức |
10A |
HO |
7.25 |
Xuân Giang |
| 176 |
Lương Thúy Hiền |
10B |
HO |
7 |
Đa Phúc |
| 177 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10A |
HO |
7 |
Xuân Giang |
| 178 |
Lê Thị Hồng Thắm |
10A |
HO |
6 |
Đa Phúc |
| 179 |
Nguyễn Tiến Thành |
10A |
HO |
5.75 |
Đa Phúc |
| 180 |
Nguyễn Duy Hoàng |
10C |
HO |
5.25 |
Đa Phúc |
| 181 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
10A |
HO |
5 |
Kim Anh |
| 182 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
10B |
HO |
5 |
Minh Phú |
| 183 |
Trần Văn Đô |
10A |
HO |
4.75 |
Kim Anh |
| 184 |
Phạm Tuyết Mai |
10A |
HO |
4.75 |
Minh Phú |
| 185 |
Ngô Lan Anh |
10A |
HO |
4.5 |
Minh Phú |
| 186 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
10A |
HO |
4.5 |
Kim Anh |
| 187 |
Nguyễn Quang Đức |
10A |
HO |
4.25 |
Xuân Giang |
| 188 |
Nguyễn Thị Kiều Chinh |
10A |
HO |
4 |
Xuân Giang |
| 189 |
Phan Thị Ngân |
10A |
HO |
4 |
Kim Anh |
| 190 |
Nghiêm Phương Linh |
10A |
HO |
3.5 |
Đa Phúc |
| 191 |
Vũ Quang Khánh |
10A |
HO |
2.5 |
Xuân Giang |
| 192 |
Dương Nhật Linh |
10D |
DI |
14.5 |
Đa Phúc |
| 193 |
Nguyễn Khánh Ly |
10C |
DI |
13.75 |
Đa Phúc |
| 194 |
Nguyễn Thùy Linh |
10A10 |
DI |
13.25 |
Trung Giã |
| 195 |
Sái Thị Hồng Thu |
10A2 |
DI |
13.25 |
Trung Giã |
| 196 |
Lê Thị Ngọc |
10A10 |
DI |
13 |
Trung Giã |
| 197 |
Nguyễn Văn Sáng |
10G |
DI |
13 |
Minh Phú |
| 198 |
Nguyễn Phương Thảo |
10D |
DI |
12.5 |
Đa Phúc |
| 199 |
Nguyễn Thế Anh Tú |
10A |
DI |
12.25 |
Đa Phúc |
| 200 |
Tạ Thị Huyền |
10A |
DI |
11.5 |
Minh Phú |
| 201 |
Nguyễn Thị Thanh |
10H |
DI |
11.5 |
Xuân Giang |
| 202 |
Bùi Phương Linh |
10D |
DI |
11.25 |
Kim Anh |
| 203 |
Ngô Toàn Thắng |
10G |
DI |
11 |
Kim Anh |
| 204 |
Trần Thị Hương Trà |
10G |
DI |
11 |
Kim Anh |
| 205 |
Ngô Bích Hằng |
10A3 |
DI |
10.75 |
Trung Giã |
| 206 |
Nguyễn Thị Như Mong |
10C |
DI |
10.75 |
Đa Phúc |
| 207 |
Nguyễn Văn Tới |
10B |
DI |
10.75 |
Đa Phúc |
| 208 |
Nguyễn Minh Đức |
10G |
DI |
10.5 |
Minh Phú |
| 209 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
10I |
DI |
10.25 |
Đa Phúc |
| 210 |
Nguyễn Thị Thùy |
10B |
DI |
10.25 |
Xuân Giang |
| 211 |
Nguyễn Thị Thuyên |
10B |
DI |
9.5 |
Xuân Giang |
| 212 |
Tạ Khánh Ly |
10C |
DI |
9.25 |
Kim Anh |
| 213 |
Cao Ngọc Nhi |
10C |
DI |
9 |
Kim Anh |
| 214 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
10C |
DI |
8.75 |
Xuân Giang |
| 215 |
Nguyễn Việt Anh |
10B |
DI |
6.75 |
Xuân Giang |
| 216 |
Đinh Quỳnh Anh |
10A |
DI |
6.5 |
Kim Anh |
| 217 |
Phạm Ngọc Hoạt |
10G |
DI |
5.75 |
Minh Phú |
Lớp 11:
| TT |
HỌ VÀ TÊN |
Lớp |
Môn |
Điểm thi |
Trường |
| 1 |
Nguyễn Dương Quỳnh Anh |
11D |
VA |
13.5 |
Đa Phúc |
| 2 |
Nguyễn Hạnh Trang |
11B |
VA |
13 |
Minh Phú |
| 3 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
11C |
VA |
12.5 |
Kim Anh |
| 4 |
Ngô Thị Hạnh |
11A5 |
VA |
12.5 |
Trung Giã |
| 5 |
Lê Việt Phương |
11C |
VA |
12.5 |
Đa Phúc |
| 6 |
Nguyễn Thị Dương |
11E |
VA |
12 |
Đa Phúc |
| 7 |
Nguyễn Linh Chi |
11A2 |
VA |
11.5 |
Trung Giã |
| 8 |
Nguyễn Thị Trang Linh |
11C |
VA |
11.5 |
Kim Anh |
| 9 |
Nguyễn Thị Trinh |
11C |
VA |
11.5 |
Kim Anh |
| 10 |
Nguyễn Vân Anh |
11A5 |
VA |
11 |
Trung Giã |
| 11 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
11C |
VA |
11 |
Kim Anh |
| 12 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
11C |
VA |
11 |
Kim Anh |
| 13 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
11C |
VA |
10.5 |
Kim Anh |
| 14 |
Lã Thị Thanh Hòa |
11C |
VA |
10 |
Xuân Giang |
| 15 |
Trần Đình Huy |
11B |
VA |
10 |
Minh Phú |
| 16 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
11A5 |
VA |
10 |
Trung Giã |
| 17 |
Nguyễn Thị Phượng |
11C |
VA |
9.5 |
Xuân Giang |
| 18 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
11C |
VA |
8.5 |
Xuân Giang |
| 19 |
Nguyễn Thị Hương Sen |
11H |
VA |
8.5 |
Minh Phú |
| 20 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
11E |
VA |
7.5 |
Đa Phúc |
| 21 |
Đinh Thùy Linh |
11C |
VA |
7.5 |
Kim Anh |
| 22 |
Nguyễn Thị Thúy |
11C |
VA |
7.5 |
Xuân Giang |
| 23 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
11D |
VA |
7 |
Đa Phúc |
| 24 |
Hoàng Kiều Linh |
11A1 |
VA |
7 |
Trung Giã |
| 25 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11C |
VA |
6 |
Xuân Giang |
| 26 |
Phan Thị Thảo |
11H |
VA |
5.5 |
Minh Phú |
| 27 |
Dương Khánh Linh |
11A |
VA |
5 |
Minh Phú |
| 28 |
Nguyễn Trung Kha |
11C |
TO |
17.5 |
Đa Phúc |
| 29 |
Đỗ Thị Hà Trang |
11A1 |
TO |
17.5 |
Trung Giã |
| 30 |
Trương Tấn Dũng |
11A1 |
TO |
15.5 |
Trung Giã |
| 31 |
Nguyễn Văn Quang |
11A |
TO |
14.5 |
Xuân Giang |
| 32 |
Nguyễn Đăng Tùng |
11A |
TO |
14.5 |
Kim Anh |
| 33 |
Nguyễn Quỳnh Ngân |
11A |
TO |
14 |
Kim Anh |
| 34 |
Nguyễn Đức An |
11A |
TO |
13 |
Xuân Giang |
| 35 |
Phan Xuân Chiến |
11A |
TO |
13 |
Xuân Giang |
| 36 |
Nghiêm Thị Tuyết Trinh |
11C |
TO |
12.5 |
Kim Anh |
| 37 |
Bùi Thị Kim Dung |
11A |
TO |
12 |
Kim Anh |
| 38 |
Nguyễn Văn Đạt |
11B |
TO |
12 |
Đa Phúc |
| 39 |
Hoàng Quang Mạnh |
11B |
TO |
12 |
Đa Phúc |
| 40 |
Dương Thị Thu Phương |
11A |
TO |
12 |
Kim Anh |
| 41 |
Chu Thị Yến |
11C |
TO |
12 |
Xuân Giang |
| 42 |
Lê Thị Ngọc Diệp |
11A |
TO |
11.5 |
Minh Phú |
| 43 |
Hoàng Phi Yến |
11C |
TO |
11.5 |
Đa Phúc |
| 44 |
Vũ Hoàng Hiếu |
11A |
TO |
10.5 |
Minh Phú |
| 45 |
Dương Hải Nam |
11A |
TO |
10.5 |
Minh Phú |
| 46 |
Nguyễn Thị Hồng Mây |
11A |
TO |
10 |
Kim Anh |
| 47 |
Nguyễn Thị Kim Sinh |
11A |
TO |
10 |
Kim Anh |
| 48 |
Nguyễn Tiến Phúc |
11B |
TO |
9.5 |
Đa Phúc |
| 49 |
Chu Thị Hường |
11C |
TO |
7 |
Xuân Giang |
| 50 |
Nguyễn Tuấn Thành |
11B |
TA |
11.6 |
Đa Phúc |
| 51 |
Trần Thị Quỳnh Trâm |
11D |
TA |
11.4 |
Đa Phúc |
| 52 |
Nguyễn Đồng Đức Anh |
11A1 |
TA |
10.8 |
Trung Giã |
| 53 |
Nguyễn Thu Hương |
11D |
TA |
10.4 |
Đa Phúc |
| 54 |
Phạm Hải Hà |
11C |
TA |
10 |
Đa Phúc |
| 55 |
Nguyễn Văn Hai |
11A1 |
TA |
9.8 |
Trung Giã |
| 56 |
Trần Long |
11D |
TA |
9.8 |
Đa Phúc |
| 57 |
Phạm Văn Huy |
11A1 |
TA |
9.6 |
Trung Giã |
| 58 |
Nguyễn Minh Anh |
11D |
TA |
9 |
Đa Phúc |
| 59 |
Dương Thu Nguyệt |
11D |
TA |
9 |
Đa Phúc |
| 60 |
Lã Thị Trang |
11A |
TA |
9 |
Xuân Giang |
| 61 |
Phùng Thị Anh Thư |
11C |
TA |
8.8 |
Kim Anh |
| 62 |
Vũ Thu Hằng |
11C |
TA |
8.6 |
Kim Anh |
| 63 |
Dương Quỳnh Trang |
11C |
TA |
8.6 |
Kim Anh |
| 64 |
Trương Quỳnh Anh |
11D |
TA |
8.2 |
Đa Phúc |
| 65 |
Nguyễn Thu Thủy |
11E |
TA |
8.2 |
Kim Anh |
| 66 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
11I |
TA |
7.8 |
Xuân Giang |
| 67 |
Đỗ Thảo Anh |
11D |
TA |
7.6 |
Kim Anh |
| 68 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
11A |
TA |
7.6 |
Minh Phú |
| 69 |
Nguyễn Thị Hoa |
11A3 |
TA |
7.4 |
Trung Giã |
| 70 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
11A |
TA |
7.2 |
Xuân Giang |
| 71 |
Nguyễn Thị Xuân Giang |
11A |
TA |
7.2 |
Minh Phú |
| 72 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
11A |
TA |
6.8 |
Xuân Giang |
| 73 |
Đỗ Phương Thảo |
11A5 |
TA |
6.6 |
Trung Giã |
| 74 |
Nguyễn Thùy Linh |
11D |
TA |
6.4 |
Kim Anh |
| 75 |
Dương Thanh Thảo |
11A |
TA |
6.2 |
Minh Phú |
| 76 |
Nguyễn Minh Quân |
11D |
TA |
5.8 |
Kim Anh |
| 77 |
Tạ Thu Hà |
11B |
TA |
5.2 |
Minh Phú |
| 78 |
Nguyễn Thu Hà |
11A |
TA |
4 |
Xuân Giang |
| 79 |
Đầu Đức Hùng |
11B |
TA |
-1 |
Minh Phú |
| 80 |
Lý Thị Mai Nga |
11A5 |
SU |
13.5 |
Trung Giã |
| 81 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
11D |
SU |
13 |
Đa Phúc |
| 82 |
Nguyễn Thị Bích Quyên |
11D |
SU |
13 |
Kim Anh |
| 83 |
Đỗ Anh Tú |
11A |
SU |
13 |
Đa Phúc |
| 84 |
Chu Thị Uyên |
11G |
SU |
13 |
Xuân Giang |
| 85 |
Lưu Thị Linh Chi |
11C |
SU |
12.5 |
Kim Anh |
| 86 |
Hoàng Như Hoa |
11D |
SU |
12.5 |
Đa Phúc |
| 87 |
Trương Thị Hà |
11A3 |
SU |
12 |
Trung Giã |
| 88 |
La Thị Hạnh |
11H |
SU |
12 |
Xuân Giang |
| 89 |
Đỗ Thị Huyền Trang |
11A2 |
SU |
11.5 |
Trung Giã |
| 90 |
Đầu Đức Hùng |
11B |
SU |
10.5 |
Minh Phú |
| 91 |
Tô Khánh Linh |
11D |
SU |
10.5 |
Đa Phúc |
| 92 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
11D |
SU |
10.5 |
Kim Anh |
| 208 |
Đồng Hoài Nam |
11A6 |
SU |
10 |
Trung Giã |
| 93 |
Nguyễn Quang Du |
11H |
SU |
10 |
Xuân Giang |
| 94 |
Hà Nhật Lệ |
11C |
SU |
10 |
Kim Anh |
| 95 |
Nguyễn Thị Hằng Ngân |
11I |
SU |
9 |
Minh Phú |
| 96 |
Phạm Lê Hoàng Yến |
11D |
SU |
8.5 |
Đa Phúc |
| 97 |
Nguyễn Thị Hay |
11A5 |
SU |
8 |
Trung Giã |
| 98 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
11H |
SU |
8 |
Minh Phú |
| 99 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
11C |
SU |
8 |
Xuân Giang |
| 100 |
Ngô Thị Thảo |
11H |
SU |
8 |
Xuân Giang |
| 101 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11C |
SU |
6.5 |
Minh Phú |
| 102 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11C |
SU |
5.5 |
Kim Anh |
| 103 |
Bùi Đình Huy |
11B |
SU |
-1 |
Minh Phú |
| 104 |
Nguyễn Thị Thảo |
11A |
SI |
14.75 |
Kim Anh |
| 105 |
Nguyễn Thị Xuân Phượng |
11A |
SI |
13.25 |
Đa Phúc |
| 106 |
Mẫn Thị Thùy Dương |
11C |
SI |
11.75 |
Đa Phúc |
| 107 |
Nguyễn Thế Hoàng |
11A3 |
SI |
11.75 |
Trung Giã |
| 108 |
Nguyễn Minh Đạt |
11A1 |
SI |
11.5 |
Trung Giã |
| 109 |
Đào Thị Lan Anh |
11C |
SI |
10.25 |
Đa Phúc |
| 110 |
Đồng Minh Thái |
11C |
SI |
10 |
Đa Phúc |
| 111 |
Cung Hồng Hằng |
11A |
SI |
9.75 |
Kim Anh |
| 112 |
Hà Thị Thanh |
11K |
SI |
9 |
Xuân Giang |
| 113 |
Đỗ Thị Hoàng Anh |
11D |
SI |
8.5 |
Đa Phúc |
| 114 |
Nguyễn Thị Hồng |
11A1 |
SI |
7.5 |
Trung Giã |
| 115 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
11A |
SI |
6.75 |
Xuân Giang |
| 116 |
Trần Nguyễn Thùy Linh |
11B |
SI |
5 |
Đa Phúc |
| 117 |
Ngô Minh Anh |
11A1 |
SI |
4.75 |
Trung Giã |
| 118 |
Hà Thị Thanh Hòa |
11B |
SI |
4.5 |
Kim Anh |
| 119 |
Nguyễn Thu Uyên |
11A |
SI |
4.5 |
Kim Anh |
| 120 |
Trần Phùng Bích Vân |
11A |
SI |
4.5 |
Kim Anh |
| 121 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
11D |
SI |
4 |
Xuân Giang |
| 122 |
Nguyễn Thị Thanh |
11D |
SI |
3.75 |
Xuân Giang |
| 123 |
Phạm Thị Thanh Thanh |
11E |
SI |
3.75 |
Kim Anh |
| 124 |
Nguyễn Diệu Linh |
11A |
SI |
3.5 |
Kim Anh |
| 125 |
Lưu Thị Thuý Hằng |
11A |
SI |
2.75 |
Minh Phú |
| 126 |
Nguyễn Trung Kiên |
11A2 |
SI |
2.75 |
Trung Giã |
| 127 |
Nguyễn Thị Ngọc |
11K |
SI |
2.5 |
Xuân Giang |
| 128 |
Đàm Đức Bình |
11C |
LY |
19 |
Đa Phúc |
| 129 |
Đào Trung Nam |
11A |
LY |
19 |
Đa Phúc |
| 130 |
Bùi Văn Xuân |
11A1 |
LY |
19 |
Trung Giã |
| 131 |
Đặng Hữu |
11A |
LY |
18.5 |
Đa Phúc |
| 132 |
Nguyễn Đỗ Duy Tùng |
11A1 |
LY |
18.25 |
Trung Giã |
| 133 |
Trịnh Văn Duy |
11A1 |
LY |
16.5 |
Trung Giã |
| 134 |
Hà Nam Tiến |
11B |
LY |
16 |
Kim Anh |
| 135 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
11A |
LY |
15.75 |
Xuân Giang |
| 136 |
Trương Ngọc Chiến |
11A1 |
LY |
15.5 |
Trung Giã |
| 137 |
Nguyễn Trung Ngọc |
11A |
LY |
14 |
Kim Anh |
| 138 |
Nguyễn Thị Bích Quyên |
11A |
LY |
13.75 |
Minh Phú |
| 139 |
Nguyễn Tuấn Anh |
11A1 |
LY |
11.5 |
Trung Giã |
| 140 |
Nguyễn Mai Anh |
11A |
LY |
9.5 |
Xuân Giang |
| 141 |
Đỗ Xuân Thiện |
11C |
LY |
9 |
Minh Phú |
| 142 |
Vũ Thu Hà |
11C |
LY |
8.5 |
Đa Phúc |
| 143 |
Trần Minh Hiếu |
11C |
LY |
8 |
Đa Phúc |
| 144 |
Bùi Thị Ngọc |
11A |
LY |
7.5 |
Kim Anh |
| 145 |
Tạ Hồng Ngọc |
11B |
LY |
7.5 |
Kim Anh |
| 146 |
Nguyễn Hồng Sơn |
11A |
LY |
7.5 |
Minh Phú |
| 147 |
Đỗ Thị Thùy Dương |
11E |
LY |
7 |
Kim Anh |
| 148 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
11E |
LY |
7 |
Kim Anh |
| 149 |
Nguyễn Thu Thủy |
11B |
LY |
5 |
Kim Anh |
| 150 |
Lã Anh Tuấn |
11A |
LY |
5 |
Xuân Giang |
| 151 |
Vương Văn Việt |
11B |
LY |
5 |
Xuân Giang |
| 152 |
Nguyễn Duy Dũng |
11B |
LY |
3.5 |
Xuân Giang |
| 153 |
Nguyễn Thế Anh |
11C |
HO |
15.1 |
Đa Phúc |
| 154 |
Nguyễn Đức Lâm |
11A1 |
HO |
14.3 |
Trung Giã |
| 155 |
Nguyễn Thanh Hà |
11A |
HO |
14.2 |
Kim Anh |
| 156 |
Lã Khắc Đông |
11A |
HO |
13.4 |
Xuân Giang |
| 157 |
Nguyễn Hoàng Anh |
11B |
HO |
12.55 |
Đa Phúc |
| 158 |
Lê Bạch Dương |
11A1 |
HO |
12.4 |
Trung Giã |
| 159 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11A |
HO |
12.4 |
Xuân Giang |
| 160 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
11A |
HO |
11.5 |
Xuân Giang |
| 161 |
Nguyễn Duy Long |
11B |
HO |
11.2 |
Đa Phúc |
| 162 |
Nguyễn Thanh Mai |
11A1 |
HO |
11.1 |
Trung Giã |
| 163 |
Nguyễn Tùng Lâm |
11A |
HO |
11 |
Đa Phúc |
| 164 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
11A1 |
HO |
10.95 |
Trung Giã |
| 165 |
Nguyễn Văn Ngọc |
11C |
HO |
10.75 |
Đa Phúc |
| 166 |
Trần Trúc Quỳnh |
11A |
HO |
10.4 |
Kim Anh |
| 167 |
Đào Hoàng Hiệp |
11B |
HO |
10.05 |
Đa Phúc |
| 168 |
Nguyễn Đức Nam |
11A |
HO |
8.9 |
Xuân Giang |
| 169 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
11C |
HO |
8.55 |
Đa Phúc |
| 170 |
Nguyễn Hoàng Nam |
11A |
HO |
8.05 |
Minh Phú |
| 171 |
Nguyễn Thế Khởi |
11A |
HO |
6.9 |
Đa Phúc |
| 172 |
Dương Văn Tân |
11A |
HO |
6.85 |
Kim Anh |
| 173 |
Nguyễn Văn Quang |
11A |
HO |
6.2 |
Xuân Giang |
| 174 |
Ngô Dương Trường |
11A |
HO |
6.05 |
Kim Anh |
| 175 |
Nguyễn Đức Anh |
11A |
HO |
6 |
Kim Anh |
| 176 |
Nguyễn Thị Thu Bình |
11A |
HO |
4.45 |
Minh Phú |
| 177 |
Nguyễn Thành Long |
11A |
HO |
4 |
Kim Anh |
| 178 |
Nguyễn Trường Nam |
11A |
HO |
3.6 |
Minh Phú |
| 179 |
Dương Văn Đăng |
11A |
HO |
1.6 |
Minh Phú |
| 180 |
Đinh Sơn Trà |
11A |
HO |
1.35 |
Minh Phú |
| 181 |
Trần Minh Tuấn |
11E |
DI |
13 |
Đa Phúc |
| 182 |
Trần Thị Đào |
11E |
DI |
12.75 |
Kim Anh |
| 183 |
Phùng Phi Nhung |
11C |
DI |
12 |
Kim Anh |
| 184 |
Nguyễn Thảo Vân |
11D |
DI |
11.75 |
Đa Phúc |
| 185 |
Lê Thị Thu Hương |
11C |
DI |
11.25 |
Kim Anh |
| 186 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
11C |
DI |
11.25 |
Kim Anh |
| 187 |
Vũ Thị Ngọc Mai |
11A |
DI |
10.75 |
Đa Phúc |
| 188 |
Nguyễn Thị Nga |
11A1 |
DI |
10.75 |
Trung Giã |
| 189 |
Lương Thúy Bình |
11A1 |
DI |
10.5 |
Trung Giã |
| 190 |
Nguyễn Văn Thành |
11G |
DI |
10.5 |
Xuân Giang |
| 191 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
11C |
DI |
9.75 |
Xuân Giang |
| 192 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
11B |
DI |
9.5 |
Minh Phú |
| 193 |
Bùi Văn Việt |
11C |
DI |
9 |
Minh Phú |
| 194 |
Lê Thị Chinh |
11D |
DI |
8.5 |
Kim Anh |
| 195 |
La Thị Nga |
11I |
DI |
8.25 |
Minh Phú |
| 196 |
Lê Trí Đức |
11A1 |
DI |
8 |
Trung Giã |
| 197 |
Trần Thị Thanh Ngân |
11D |
DI |
7.75 |
Đa Phúc |
| 198 |
Nguyễn Hương Thảo |
11D |
DI |
7.75 |
Kim Anh |
| 199 |
Nguyễn Đức Giang |
11E |
DI |
7 |
Xuân Giang |
| 200 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
11E |
DI |
7 |
Xuân Giang |
| 201 |
Nguyễn Thị Phượng |
11G |
DI |
6.75 |
Kim Anh |
| 202 |
Hoàng Lê Anh Dũng |
11A2 |
DI |
6.5 |
Trung Giã |
| 203 |
Lương Thị Hoàng Hoa |
11I |
DI |
6.5 |
Xuân Giang |
| 204 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
11H |
DI |
6.5 |
Minh Phú |
| 205 |
Hà Sơn |
11C |
DI |
6.25 |
Đa Phúc |
| 206 |
Bùi Ngọc Uyên |
11C |
DI |
4.25 |
Minh Phú |