Biểu 1-A1
ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2015 - 2016
(Dành cho trường THPT công lập không có lớp chuyên )
Tên trường : THPT TRUNG GIÃ
Địa chỉ : Phố Nỉ-Trung Giã-Sóc Sơn . Điện thoại liên hệ : 3885 0512
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Thực hiệnnăm 2014
|
Kế hoạchnăm 2015
|
1
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, CNV (có mặt 01/01/2015). Chia ra :
|
Người
|
81
|
82
|
- Cán bộ quản lý
|
Người
|
03
|
03
|
- Giáo viên
|
Người
|
67
|
69
|
Trong đó: - Biên chế
|
Người
|
62
|
64
|
- Hợp đồng
|
Người
|
05
|
04
|
- Công nhân viên
|
Người
|
11
|
11
|
Trong đó: - Biên chế
|
Người
|
10
|
10
|
- Hợp đồng
|
Người
|
01
|
01
|
2
|
Tổng số lớp
|
Lớp
|
29
|
31
|
Chía ra: Lớp 10
|
Lớp
|
09
|
12
|
Lớp 11
|
Lớp
|
10
|
09
|
Lớp 12
|
Lớp
|
10
|
10
|
3
|
Tổng số học sinh
|
Học sinh
|
1 264
|
1 309
|
Chía ra: Lớp 10
|
Học sinh
|
374
|
480
|
Lớp 11
|
Học sinh
|
455
|
374
|
Lớp 12
|
Học sinh
|
435
|
455
|
Hà Nội, ngày08tháng 01 năm 2015
Người lập biểuTHỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Văn Hà Nguyễn Duy Hiền
|
Biểu 1B
BÁO CÁO TÌNH HÌNH CƠ SỞ VẬT CHẤT, TRANG THIẾT BỊ
Tên trường : THPT TRUNG GIÃ
A. Tình hình cơ sở vật chất :
1. Phòng học văn hóa:
Phòng học
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Kiên cố
|
Cấp 4
|
Tạm
|
Phòng học văn hóa
|
23
|
20
|
3
|
|
2. Phòng bộ môn (thực hành, thí nghiệm):
Phòng bộ môn
|
Tổng số
|
Diện tích
|
Đạt chuẩn
|
Chưa đạt chuẩn
(ghi rõ nội dung chưa đạt)
|
1- Vật lý
|
1
|
56
|
x
|
|
Phòng chuẩn bị TH
|
1
|
28
|
x
|
|
2- Hóa học
|
1
|
56
|
|
Thiếu bàn điều khiển
|
Phòng chuẩn bị TH
|
1
|
28
|
x
|
|
3- Sinh học
|
1
|
56
|
|
Chưa có bàn, thiết bị
|
Phòng chuẩn bị TH
|
|
|
|
|
4- Công nghệ
|
|
|
|
|
Phòng chuẩn bị TH
|
|
|
|
|
5- Ngoại ngữ
|
1
|
56
|
x
|
|
6- Tin học
|
2
|
112
|
x
|
|
7- Phòng đa năng
|
|
|
|
|
8- Thư viện
|
02
|
84
|
x
|
|
Số lượng sách, tài liệu tham khảo
|
8 765
|
|
x
|
|
9- Nhà thể chất
|
1
|
850
|
x
|
|
10- Phòng Y tế
|
1
|
20
|
x
|
|
3- Nhà vệ sinh:
+ Nhà vệ sinh dành cho học sinh: Đạt chuẩn Chưa đạt chuẩn
+ Nhà vệ sinh cho giáo viên: Đạt chuẩn Chưa đạt chuẩn
B. Tình hình trang thiết bị:
Nội dung
|
Tổng số
|
Đang sử dụng
|
Đề nghị thay thê
|
1- Bàn ghế học sinh
|
550
|
500
|
80
|
+ Loại 2 chỗ ngồi
|
x
|
x
|
x
|
+ Loại 4 chỗ ngồi
|
|
|
|
2- Bàn ghế giáo viên
|
23
|
23
|
15
|
3- Bảng
|
23
|
23
|
15
|
Trong đó:
Bảng thông minh
|
2
|
1
|
|
4- Máy vi tính
|
90
|
75
|
24
|
Chia ra:
+ Dùng cho HS
|
72
|
72
|
24
|
+ Dùng cho Quản lý
|
12
|
12
|
|
+ Kết nối Internet
|
60
|
60
|
|
4- Số máy in
|
10
|
5
|
5
|
5- Máy chiếu Projecter
|
12
|
7
|
8
|
6- Máy photocopy
|
4
|
2
|
1
|
7-Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu
Nguyễn Văn Hà
|
Hà Nội ngày 08tháng 01năm 2015
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Duy Hiền
|
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
...
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
IV
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
V
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
VI
|
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
VII
|
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
VIII
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
ngày 08 tháng 01 năm 2015
Người lập biểu THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Văn Hà Nguyễn Duy Hiền
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1 264
|
374
|
455
|
534
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
82.88
|
82.89
|
82.6
|
83.18
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13.15
|
14.17
|
13
|
12.44
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2.69
|
1.6
|
2.64
|
3.69
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1.27
|
1.34
|
1.76
|
0.69
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1 264
|
374
|
455
|
534
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17.12
|
10.49
|
16.96
|
22.58
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
49.13
|
45.19
|
52.2
|
49.31
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
30.82
|
42.51
|
27.75
|
23.96
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2.93
|
1.34
|
3.08
|
4.15
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99,7
|
99,7
|
99,7
|
99,7
|
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13.12
|
10,76
|
52,24
|
10,67
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
51.6
|
17,98
|
48,99
|
53,56
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2,6
|
1,79
|
7,19
|
0,05
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,1
|
0,07
|
0, 1
|
0,06
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
7/1 (hs)
|
7/1 (hs)
|
0
|
0
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,3
|
0,3
|
0,3
|
0,3
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
08
|
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
02
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
|
|
|
448
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
446
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
0,02
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
12,7
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
87,3
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
70%
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
5%
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
60
|
59,9
|
62,9
|
58,9
|
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
ngày 08 tháng 01 năm 2015
Người lập biểu THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Văn Hà Nguyễn Duy Hiền
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2015-2016
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
23
|
Số m2/HS
|
II
|
Loại phòng học
|
20
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
03
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
02
|
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
03
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
0,8
|
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
42
|
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
16 664
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học(m2)
|
1 120
|
0.9
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
168
|
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
84
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
84
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
850
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 10
|
|
01
|
2
|
Khối lớp 11
|
|
01
|
3
|
Khối lớp 12
|
|
01
|
4
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
|
|
|
5
|
…..
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
Số lượng
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
04
|
0,13
|
2
|
Cát xét
|
04
|
0,13
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
02
|
0,06
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
12
|
0,4
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
..
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
0
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0
|
0
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
03
|
|
06
|
|
0,05
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
03
|
|
06
|
|
0,05
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
yếu
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
ngày 08 tháng 01 năm 2015
Người lập biểu THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Văn Hà Nguyễn Duy Hiền
Biểu mẫu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
T
C
CN
|
Dưới TC
CN
|
|
Tổng số GV, NV, GV
|
78
|
70
|
8
|
|
15
|
54
|
4
|
|
5
|
|
I
|
Giáo viên
|
64
|
62
|
2
|
|
12
|
52
|
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
10
|
10
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
7
|
7
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
.Sinh
|
3
|
3
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
5
|
Tin
|
4
|
4
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
6
|
CN
|
4
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Văn
|
8
|
8
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
8
|
Sử
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Địa
|
4
|
4
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
10
|
Anh
|
7
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
GD
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
QP
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
TD
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
11
|
5
|
6
|
|
|
2
|
4
|
|
5
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ-Thiết bị
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên
y tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
7
|
|
6
|
|
|
|
1
|
|
|
|
ngày 08 tháng 01 năm 2015
Người lập biểu THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Văn Hà Nguyễn Duy Hiền
Biểu mẫu 11 A
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
Trường THPT Trung Giã
C«ng khai thu chi tµi chÝnh
§èi víi c¸c c¬ së gi¸o dôc c«ng lËp
- T×nh h×nh tµi chÝnh cña c¬ së gi¸o dôc:
Thùc hiÖn ®Çy ®ñ, ®óng, chÝnh x¸c, nghiªm tóc quy chÕ c«ng khai tµi chÝnh theo QuyÕt ®Þnh sè 192/2004/Q§-TTG ngµy 16 th¸ng 11 n¨m 2004 vµ theo Th«ng t sè 21/2005/TT-BTC ngµy 22 th¸ng 3 n¨m 2005.
§¬n vÞ thùc hiÖn c«ng khai:
+ Dù to¸n ng©n s¸ch ®îc giao + QuyÕt to¸n thu chi tµi chÝnh
+ Quy chÕ chi tiªu néi bé
+ C¸c Q§ n©ng l¬ng thêng xuyªn, TNVK, TNNG vµ n©ng l¬ng tríc thêi h¹n.
+ C«ng khai chi mua s¾m trang thiÕt bÞ phôc vô cho häc tËp.
- Häc phÝ vµ c¸c kho¶n thu kh¸c tõ ngêi häc:
Møc thu häc phÝ lµ: 20.000®/th¸ng.
Møc thu níc uèng lµ: 88.000®/n¨m. Møc thu häc thªm lµ: tõ 5.000® - 6.000®/tiÕt
Møc thu häc phÝ dù kiÕn trong 2 n¨m häc tiÕp theo sÏ phô thuéc vµo v¨n b¶n hiÖn hµnh cña Nhµ níc.
- C¸c kho¶n chi theo tõng n¨m häc:
+ Chi l¬ng vµ c¸c kho¶n trÝch theo l¬ng: 4.864.625.400®ång
+ Chi båi dìng nghiÖp vô chuyªn m«n: 303.316.400®ång.
+ Chi söa ch÷a: 40.760.600®ång
+ Chi mua s¾m trang thiÕt bÞ phôc vô cho häc tËp: 57.472.200®ång
+ Chi tham quan häc tËp: 66.000.000®ång.
+ Thu nhËp hµng th¸ng cña c¸n bé, gi¸o viªn:
- Møc cao nhÊt: 9.322.800®ång * Møc b×nh qu©n: 3.700.000®ång
- Møc thÊp nhÊt: 1.729.100®ång.
- ChÝnh s¸ch vµ kÕt qu¶ thùc hiÖn chÝnh s¸ch:
Thùc hiÖn trî cÊp vµ miÔn, gi¶m häc phÝ ®èi víi ngêi häc thuéc diÖn ®îc hëng chÝnh s¸ch x· héi theo NghÞ ®Þnh sè 49 ngµy 14 th¸ng 5 n¨m 2010 cña ChÝnh phñ, theo QuyÕt ®Þnh sè 22/2012/Q§-UBND ngµy 28/8/2012 cña UBND Thµnh phè Hµ Néi. Thùc hiÖn møc thu häc thªm theo QuyÕt ®Þnh sè 51/2013/Q§-UBND ngµy 22/12/2013 cña UBND Thµnh phè Hµ Néi .
- KÕt qu¶ kiÓm to¸n: Kh«ng cã
Hµ Néi, ngµy th¸ng 01 n¨m 2015
Thñ trëng ®¬n vÞ
NguyÔn Duy HiÒn