Xem nội dung tệp đính kèm
Để xem nhanh theo tên hoặc số báo danh: Đặt trỏ vào bảng tính --> nhấn tổ hợp phím Ctrl + F --> Gõ nội dung tìm kiếm --> Tìm
T |
HỌ VÀ TÊN |
Lớp |
Môn |
Điểm |
trường |
1 |
Hà Diệu Linh |
10D |
VA |
14 |
Đa Phúc |
2 |
Nguyễn Thu Huyền |
10C |
VA |
13.75 |
Kim Anh |
3 |
Hà Ngọc Lưu Ly |
10C |
VA |
13.5 |
Kim Anh |
4 |
Nguyễn Thùy Linh |
10D |
VA |
13 |
Đa Phúc |
5 |
Nguyễn Phương Anh |
10D |
VA |
12.5 |
Đa Phúc |
6 |
Đỗ Thị Tình |
10C |
VA |
12.5 |
Kim Anh |
7 |
Nguyễn Ngọc Thùy Dung |
10C |
VA |
12 |
Kim Anh |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
10E |
VA |
12 |
Đa Phúc |
9 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
10D |
VA |
12 |
Đa Phúc |
10 |
Nguyễn Thu Trang |
10C |
VA |
12 |
Xuân Giang |
11 |
Phạm Trúc Anh |
10D |
VA |
11.5 |
Đa Phúc |
12 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
10D |
VA |
11.5 |
Đa Phúc |
13 |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
10A1 |
VA |
11.5 |
Trung Giã |
14 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
10A |
VA |
11 |
Kim Anh |
15 |
Phạm Khánh Phương |
10A3 |
VA |
11 |
Trung Giã |
16 |
Nguyễn Thị Hằng |
10D |
VA |
11 |
Xuân Giang |
17 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
10C |
VA |
10 |
Xuân Giang |
18 |
Dương Thị Thu Thảo |
10K |
VA |
10 |
Xuân Giang |
19 |
Lê Thị Dung |
10C |
VA |
9.5 |
Xuân Giang |
20 |
Cao Thị Hoa Hậu |
10A |
VA |
9.5 |
Kim Anh |
21 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
10G |
VA |
9.5 |
Kim Anh |
22 |
Tạ Thị Thảo Nguyên |
10A |
VA |
9.5 |
Minh Phú |
23 |
Phạm Vân Anh |
10A1 |
VA |
9 |
Trung Giã |
24 |
Phan Thị Thu Hương |
10E |
VA |
9 |
Đa Phúc |
25 |
Nguyễn Huyền Thanh |
10B |
VA |
9 |
Minh Phú |
26 |
Hoàng Thị Tuyết Nhung |
10A10 |
VA |
8.5 |
Trung Giã |
27 |
Phạm Thị Thùy Dương |
10A10 |
VA |
8 |
Trung Giã |
28 |
Nguyễn Thị Thu |
10A |
VA |
8 |
Minh Phú |
29 |
Tạ Thu Trang |
10A |
VA |
8 |
Minh Phú |
30 |
Nghiêm Thị Thu |
10B |
VA |
7 |
Minh Phú |
31 |
Nguyễn Ngọc Lan |
10H |
VA |
5 |
Xuân Giang |
32 |
Vương Thị Liên |
10H |
VA |
4 |
Xuân Giang |
33 |
Cù Minh Hoàng |
10A1 |
TO |
14.75 |
Trung Giã |
34 |
Đặng Phương Anh |
10C |
TO |
14 |
Đa Phúc |
35 |
Nguyễn Thiên Hoàn |
10C |
TO |
14 |
Đa Phúc |
36 |
Nguyễn Đức Hướng |
10C |
TO |
13.25 |
Đa Phúc |
37 |
Nguyễn Văn Khuyến |
10C |
TO |
13.25 |
Đa Phúc |
38 |
Đinh Nguyễn Minh Đức |
10A |
TO |
12.5 |
Kim Anh |
39 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
10A |
TO |
12.5 |
Xuân Giang |
40 |
Phạm Thanh Huyền |
10A |
TO |
12.25 |
Xuân Giang |
41 |
Nguyễn Văn Nam |
10A |
TO |
12.25 |
Xuân Giang |
42 |
Nguyễn Văn Hoàng |
10A1 |
TO |
11.75 |
Trung Giã |
43 |
Nguyễn Thu Huệ |
10D |
TO |
11.75 |
Đa Phúc |
44 |
Vương Thu Phương |
10A |
TO |
11.75 |
Minh Phú |
45 |
Đồng Thùy Dung |
10A1 |
TO |
11 |
Trung Giã |
46 |
Lê Thị Lan Anh |
10A |
TO |
10.75 |
Kim Anh |
47 |
Nguyễn Lâm Phương |
10D |
TO |
10.75 |
Đa Phúc |
48 |
Nguyễn Thị Ngọc Uyên |
10A |
TO |
10.75 |
Minh Phú |
49 |
Lê Thị Ánh Dương |
10C |
TO |
10 |
Đa Phúc |
50 |
Hà Văn Quyết |
10A |
TO |
9.5 |
Xuân Giang |
51 |
Lê Thị Thắng |
10C |
TO |
8.75 |
Đa Phúc |
52 |
Ngô Anh Việt |
10A |
TO |
8.5 |
Minh Phú |
53 |
Phạm Thị Phượng |
10A1 |
TO |
8 |
Trung Giã |
54 |
Lê Thị Thanh Huyền |
10A |
TO |
7.25 |
Kim Anh |
55 |
Tạ Thị Đào |
10A |
TO |
7 |
Kim Anh |
56 |
Hồ Việt Anh |
10A1 |
TO |
6.5 |
Trung Giã |
57 |
Đỗ Anh Tuấn |
10A |
TO |
5.75 |
Minh Phú |
58 |
Nguyễn Linh Nhi |
10A |
TO |
5 |
Kim Anh |
59 |
Hoàng Văn An |
10B |
TO |
2 |
Xuân Giang |
60 |
Hoàng Minh Tuấn |
10A |
TO |
-1 |
Minh Phú |
61 |
Tô Hương Trang |
10D |
TA |
12.4 |
Đa Phúc |
62 |
Lê Thu An |
10D |
TA |
11.6 |
Đa Phúc |
63 |
Nguyễn Anh Tuấn |
10B |
TA |
9.4 |
Kim Anh |
64 |
Vũ Hoàng Lan |
10D |
TA |
9 |
Đa Phúc |
65 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
10C |
TA |
9 |
Kim Anh |
66 |
Đoàn Việt Hưng |
10C |
TA |
8.2 |
Đa Phúc |
67 |
Nguyễn Phúc Nguyên Hương |
10D |
TA |
8.2 |
Đa Phúc |
68 |
Đỗ Thị Quỳnh Như |
10C |
TA |
8.2 |
Kim Anh |
69 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
10C |
TA |
7.8 |
Kim Anh |
70 |
Nguyễn Thu Hà |
10D |
TA |
7.6 |
Đa Phúc |
71 |
Hồ Diệp Linh |
10A1 |
TA |
7.6 |
Trung Giã |
72 |
Đỗ Hồng Ngọc |
10C |
TA |
7.4 |
Kim Anh |
73 |
Phạm Thủy Tiên |
10C |
TA |
7.4 |
Kim Anh |
74 |
Lê Phương Anh |
10C |
TA |
7.2 |
Đa Phúc |
75 |
Đỗ Gia Huy |
10C |
TA |
6.4 |
Kim Anh |
76 |
Nguyễn Hoàng Anh |
10A2 |
TA |
6 |
Trung Giã |
77 |
Trần Bích Lương |
10A1 |
TA |
6 |
Trung Giã |
78 |
Nguyễn Hoàng Duy |
10A |
TA |
5.8 |
Xuân Giang |
79 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
10A |
TA |
5.6 |
Xuân Giang |
80 |
Nguyễn Thùy Chi |
10C |
TA |
5.4 |
Đa Phúc |
81 |
Hoàng Thùy Dung |
10C |
TA |
5 |
Xuân Giang |
82 |
Nguyễn Thị Huyền Diệp |
10M |
TA |
4.8 |
Xuân Giang |
83 |
Nguyễn Khánh Linh |
10A |
TA |
4.8 |
Minh Phú |
84 |
Nguyễn Thị Minh Hoà |
10A |
TA |
4.6 |
Minh Phú |
85 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
10C |
TA |
4.6 |
Xuân Giang |
86 |
Phạm Thái Quỳnh |
10A2 |
TA |
4.6 |
Trung Giã |
87 |
Nguyễn Nam Hiệp |
10B |
TA |
4.2 |
Xuân Giang |
88 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
10A |
TA |
4.2 |
Minh Phú |
89 |
Đào Huyền Trang |
10A |
TA |
3.6 |
Xuân Giang |
90 |
Tạ Thị Thuỳ Trang |
10A |
TA |
3.4 |
Minh Phú |
91 |
Nguyễn Ngọc Anh |
10A |
TA |
3 |
Minh Phú |
92 |
Vũ Thị Thúy Ngà |
10D |
SU |
9 |
Đa Phúc |
93 |
Hoàng Phương Chi |
10D |
SU |
8 |
Đa Phúc |
94 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
10B |
SU |
8 |
Xuân Giang |
95 |
Nguyễn Việt Hùng |
10A |
SU |
8 |
Đa Phúc |
96 |
Nguyễn Thu Hương |
10E |
SU |
7 |
Đa Phúc |
97 |
Phạm Lê Phương Thảo |
10C |
SU |
7 |
Đa Phúc |
98 |
Hoàng Xuân Trường |
10I |
SU |
6.5 |
Đa Phúc |
99 |
Khuất Thảo Chi |
10C |
SU |
6 |
Đa Phúc |
100 |
Nguyễn Đỗ Quỳnh Trang |
10C |
SU |
6 |
Đa Phúc |
101 |
Nguyễn Hồng Nhung |
10A2 |
SU |
5.5 |
Trung Giã |
102 |
Thiều Nguyễn Ngọc Bích |
10A2 |
SU |
5 |
Trung Giã |
103 |
Trần Thị Huyền |
10B |
SU |
5 |
Kim Anh |
104 |
Đỗ Thúy Quỳnh |
10C |
SU |
4 |
Xuân Giang |
105 |
Nguyễn Thị Yên |
10C |
SU |
4 |
Kim Anh |
106 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
10A |
SU |
3.5 |
Xuân Giang |
107 |
Nguyễn Thị Thùy Giang |
10A |
SU |
3.5 |
Kim Anh |
108 |
Nguyễn Văn Chiến |
10H |
SU |
3 |
Xuân Giang |
109 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
10A2 |
SU |
3 |
Trung Giã |
110 |
Hoàng Thị Huyền |
10C |
SU |
3 |
Xuân Giang |
111 |
Lưu Hồng Nhung |
10B |
SU |
3 |
Kim Anh |
112 |
Hoàng Thu Giang |
10C |
SU |
2.5 |
Kim Anh |
113 |
Vũ Thị Minh Hạnh |
10A2 |
SI |
12.5 |
Trung Giã |
114 |
Nguyễn Tiến Đạt |
10C |
SI |
12 |
Đa Phúc |
115 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
10A2 |
SI |
11 |
Trung Giã |
116 |
Nguyễn Thị Chinh |
10A |
SI |
10 |
Xuân Giang |
117 |
Nguyễn Thị Tú |
10A |
SI |
10 |
Xuân Giang |
118 |
Doãn Đỗ Hương Thảo |
10A1 |
SI |
9 |
Trung Giã |
119 |
Nguyễn Thịnh Anh |
10A |
SI |
8 |
Xuân Giang |
120 |
Lê Thanh Hậu |
10A1 |
SI |
8 |
Trung Giã |
121 |
Tạ Thị Minh Ánh |
10A |
SI |
7.5 |
Minh Phú |
122 |
Nguyễn Tiến Duy |
10B |
SI |
7.5 |
Đa Phúc |
123 |
Phùng Thị Minh Trang |
10A |
SI |
7.5 |
Kim Anh |
124 |
Dương Yến Ninh |
10A1 |
SI |
7 |
Trung Giã |
125 |
Nguyễn Thu Huyền |
10C |
SI |
6.5 |
Đa Phúc |
126 |
Tạ Phương Thảo |
10H |
SI |
6.5 |
Kim Anh |
127 |
Tạ Quỳnh Anh |
10A |
SI |
6 |
Kim Anh |
128 |
Cao Hoàng Linh |
10C |
SI |
6 |
Đa Phúc |
129 |
Nguyễn Thuý Quỳnh |
10C |
SI |
5 |
Đa Phúc |
130 |
Nguyễn Thị Lương |
10B |
SI |
4.5 |
Xuân Giang |
131 |
Trương Thị Yến |
10B |
SI |
4.5 |
Xuân Giang |
132 |
Nguyễn Thu Phương |
10A |
SI |
4 |
Kim Anh |
133 |
Trần Nguyễn Anh Thu |
10E |
SI |
3.5 |
Đa Phúc |
134 |
Nguyễn Thanh Tùng |
10E |
SI |
2 |
Đa Phúc |
135 |
Hoa Xuân Tùng |
10E |
SI |
1.5 |
Đa Phúc |
136 |
Đào Xuân Quảng |
10A |
SI |
-1 |
Kim Anh |
137 |
Hoàng Minh Dũng |
10C |
LY |
17 |
Đa Phúc |
138 |
Nguyễn Tuấn Hùng |
10A1 |
LY |
15.25 |
Trung Giã |
139 |
Nguyễn Trọng Nhân |
10C |
LY |
14.25 |
Đa Phúc |
140 |
Phương Minh Đức |
10A |
LY |
13.25 |
Đa Phúc |
141 |
Nguyễn Đan Hùng |
10C |
LY |
12 |
Đa Phúc |
142 |
Nguyễn Trọng Kiên |
10A |
LY |
11.75 |
Đa Phúc |
143 |
Ngô Vĩ Dinh |
10A1 |
LY |
11 |
Trung Giã |
144 |
Bùi Văn Phương |
10A1 |
LY |
11 |
Trung Giã |
145 |
Nguyễn Đình Tác |
10A1 |
LY |
11 |
Trung Giã |
146 |
Đỗ Lê Trung |
10A |
LY |
11 |
Kim Anh |
147 |
Lại Thảo Vy |
10C |
LY |
10.25 |
Đa Phúc |
148 |
Nguyễn Mai Anh |
10A |
LY |
8.5 |
Xuân Giang |
149 |
Nguyễn Quang Trung |
10C |
LY |
8.5 |
Đa Phúc |
150 |
Nguyễn Hoàng |
10A1 |
LY |
7 |
Trung Giã |
151 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
10C |
LY |
7 |
Đa Phúc |
152 |
Đỗ Hoàng Yến |
10A |
LY |
6.75 |
Kim Anh |
153 |
Nguyễn Thị Xuân |
10A |
LY |
6 |
Xuân Giang |
154 |
Nguyễn Thế Nam |
10A |
LY |
5.5 |
Minh Phú |
155 |
Hà Văn Đại |
10A |
LY |
5.25 |
Xuân Giang |
156 |
Nguyễn Sỹ Hiệp |
10A |
LY |
5.25 |
Xuân Giang |
157 |
Lưu Thái Nam |
10A |
LY |
5 |
Minh Phú |
158 |
Nguyễn Việt Hoàng |
10A |
LY |
4.75 |
Kim Anh |
159 |
Bùi Phương Thảo |
10A |
LY |
4.5 |
Kim Anh |
160 |
Trần Minh Đức |
10A |
LY |
4.25 |
Kim Anh |
161 |
Nguyễn Thị Khánh |
10A |
LY |
4 |
Xuân Giang |
162 |
Nguyễn Duy Kiên |
10A |
LY |
2.75 |
Minh Phú |
163 |
Nguyễn Hồng Sơn |
10G |
LY |
2 |
Xuân Giang |
164 |
Phạm Quốc Giang |
10A |
LY |
1 |
Minh Phú |
165 |
Hoàng Minh Tuấn |
10A |
LY |
-1 |
Minh Phú |
166 |
Vũ Thị Thanh |
10A1 |
HO |
16.5 |
Trung Giã |
167 |
Nguyễn Thị Nga |
10C |
HO |
13.25 |
Đa Phúc |
168 |
Trần Thị Thanh Chúc |
10C |
HO |
11.5 |
Đa Phúc |
169 |
Đỗ Thanh Lâm |
10C |
HO |
11.25 |
Đa Phúc |
170 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
10A1 |
HO |
10 |
Trung Giã |
171 |
Nguyễn Minh Huyền |
10A |
HO |
9.5 |
Kim Anh |
172 |
Đồng Thanh Hằng |
10A1 |
HO |
9.25 |
Trung Giã |
173 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
10A |
HO |
8.75 |
Minh Phú |
174 |
Lương Thị Bích Liên |
10A1 |
HO |
8 |
Trung Giã |
175 |
Vũ Minh Đức |
10A |
HO |
7.25 |
Xuân Giang |
176 |
Lương Thúy Hiền |
10B |
HO |
7 |
Đa Phúc |
177 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10A |
HO |
7 |
Xuân Giang |
178 |
Lê Thị Hồng Thắm |
10A |
HO |
6 |
Đa Phúc |
179 |
Nguyễn Tiến Thành |
10A |
HO |
5.75 |
Đa Phúc |
180 |
Nguyễn Duy Hoàng |
10C |
HO |
5.25 |
Đa Phúc |
181 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
10A |
HO |
5 |
Kim Anh |
182 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
10B |
HO |
5 |
Minh Phú |
183 |
Trần Văn Đô |
10A |
HO |
4.75 |
Kim Anh |
184 |
Phạm Tuyết Mai |
10A |
HO |
4.75 |
Minh Phú |
185 |
Ngô Lan Anh |
10A |
HO |
4.5 |
Minh Phú |
186 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
10A |
HO |
4.5 |
Kim Anh |
187 |
Nguyễn Quang Đức |
10A |
HO |
4.25 |
Xuân Giang |
188 |
Nguyễn Thị Kiều Chinh |
10A |
HO |
4 |
Xuân Giang |
189 |
Phan Thị Ngân |
10A |
HO |
4 |
Kim Anh |
190 |
Nghiêm Phương Linh |
10A |
HO |
3.5 |
Đa Phúc |
191 |
Vũ Quang Khánh |
10A |
HO |
2.5 |
Xuân Giang |
192 |
Dương Nhật Linh |
10D |
DI |
14.5 |
Đa Phúc |
193 |
Nguyễn Khánh Ly |
10C |
DI |
13.75 |
Đa Phúc |
194 |
Nguyễn Thùy Linh |
10A10 |
DI |
13.25 |
Trung Giã |
195 |
Sái Thị Hồng Thu |
10A2 |
DI |
13.25 |
Trung Giã |
196 |
Lê Thị Ngọc |
10A10 |
DI |
13 |
Trung Giã |
197 |
Nguyễn Văn Sáng |
10G |
DI |
13 |
Minh Phú |
198 |
Nguyễn Phương Thảo |
10D |
DI |
12.5 |
Đa Phúc |
199 |
Nguyễn Thế Anh Tú |
10A |
DI |
12.25 |
Đa Phúc |
200 |
Tạ Thị Huyền |
10A |
DI |
11.5 |
Minh Phú |
201 |
Nguyễn Thị Thanh |
10H |
DI |
11.5 |
Xuân Giang |
202 |
Bùi Phương Linh |
10D |
DI |
11.25 |
Kim Anh |
203 |
Ngô Toàn Thắng |
10G |
DI |
11 |
Kim Anh |
204 |
Trần Thị Hương Trà |
10G |
DI |
11 |
Kim Anh |
205 |
Ngô Bích Hằng |
10A3 |
DI |
10.75 |
Trung Giã |
206 |
Nguyễn Thị Như Mong |
10C |
DI |
10.75 |
Đa Phúc |
207 |
Nguyễn Văn Tới |
10B |
DI |
10.75 |
Đa Phúc |
208 |
Nguyễn Minh Đức |
10G |
DI |
10.5 |
Minh Phú |
209 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
10I |
DI |
10.25 |
Đa Phúc |
210 |
Nguyễn Thị Thùy |
10B |
DI |
10.25 |
Xuân Giang |
211 |
Nguyễn Thị Thuyên |
10B |
DI |
9.5 |
Xuân Giang |
212 |
Tạ Khánh Ly |
10C |
DI |
9.25 |
Kim Anh |
213 |
Cao Ngọc Nhi |
10C |
DI |
9 |
Kim Anh |
214 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
10C |
DI |
8.75 |
Xuân Giang |
215 |
Nguyễn Việt Anh |
10B |
DI |
6.75 |
Xuân Giang |
216 |
Đinh Quỳnh Anh |
10A |
DI |
6.5 |
Kim Anh |
217 |
Phạm Ngọc Hoạt |
10G |
DI |
5.75 |
Minh Phú |
Lớp 11:
TT |
HỌ VÀ TÊN |
Lớp |
Môn |
Điểm thi |
Trường |
1 |
Nguyễn Dương Quỳnh Anh |
11D |
VA |
13.5 |
Đa Phúc |
2 |
Nguyễn Hạnh Trang |
11B |
VA |
13 |
Minh Phú |
3 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
11C |
VA |
12.5 |
Kim Anh |
4 |
Ngô Thị Hạnh |
11A5 |
VA |
12.5 |
Trung Giã |
5 |
Lê Việt Phương |
11C |
VA |
12.5 |
Đa Phúc |
6 |
Nguyễn Thị Dương |
11E |
VA |
12 |
Đa Phúc |
7 |
Nguyễn Linh Chi |
11A2 |
VA |
11.5 |
Trung Giã |
8 |
Nguyễn Thị Trang Linh |
11C |
VA |
11.5 |
Kim Anh |
9 |
Nguyễn Thị Trinh |
11C |
VA |
11.5 |
Kim Anh |
10 |
Nguyễn Vân Anh |
11A5 |
VA |
11 |
Trung Giã |
11 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
11C |
VA |
11 |
Kim Anh |
12 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
11C |
VA |
11 |
Kim Anh |
13 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
11C |
VA |
10.5 |
Kim Anh |
14 |
Lã Thị Thanh Hòa |
11C |
VA |
10 |
Xuân Giang |
15 |
Trần Đình Huy |
11B |
VA |
10 |
Minh Phú |
16 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
11A5 |
VA |
10 |
Trung Giã |
17 |
Nguyễn Thị Phượng |
11C |
VA |
9.5 |
Xuân Giang |
18 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
11C |
VA |
8.5 |
Xuân Giang |
19 |
Nguyễn Thị Hương Sen |
11H |
VA |
8.5 |
Minh Phú |
20 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
11E |
VA |
7.5 |
Đa Phúc |
21 |
Đinh Thùy Linh |
11C |
VA |
7.5 |
Kim Anh |
22 |
Nguyễn Thị Thúy |
11C |
VA |
7.5 |
Xuân Giang |
23 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
11D |
VA |
7 |
Đa Phúc |
24 |
Hoàng Kiều Linh |
11A1 |
VA |
7 |
Trung Giã |
25 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11C |
VA |
6 |
Xuân Giang |
26 |
Phan Thị Thảo |
11H |
VA |
5.5 |
Minh Phú |
27 |
Dương Khánh Linh |
11A |
VA |
5 |
Minh Phú |
28 |
Nguyễn Trung Kha |
11C |
TO |
17.5 |
Đa Phúc |
29 |
Đỗ Thị Hà Trang |
11A1 |
TO |
17.5 |
Trung Giã |
30 |
Trương Tấn Dũng |
11A1 |
TO |
15.5 |
Trung Giã |
31 |
Nguyễn Văn Quang |
11A |
TO |
14.5 |
Xuân Giang |
32 |
Nguyễn Đăng Tùng |
11A |
TO |
14.5 |
Kim Anh |
33 |
Nguyễn Quỳnh Ngân |
11A |
TO |
14 |
Kim Anh |
34 |
Nguyễn Đức An |
11A |
TO |
13 |
Xuân Giang |
35 |
Phan Xuân Chiến |
11A |
TO |
13 |
Xuân Giang |
36 |
Nghiêm Thị Tuyết Trinh |
11C |
TO |
12.5 |
Kim Anh |
37 |
Bùi Thị Kim Dung |
11A |
TO |
12 |
Kim Anh |
38 |
Nguyễn Văn Đạt |
11B |
TO |
12 |
Đa Phúc |
39 |
Hoàng Quang Mạnh |
11B |
TO |
12 |
Đa Phúc |
40 |
Dương Thị Thu Phương |
11A |
TO |
12 |
Kim Anh |
41 |
Chu Thị Yến |
11C |
TO |
12 |
Xuân Giang |
42 |
Lê Thị Ngọc Diệp |
11A |
TO |
11.5 |
Minh Phú |
43 |
Hoàng Phi Yến |
11C |
TO |
11.5 |
Đa Phúc |
44 |
Vũ Hoàng Hiếu |
11A |
TO |
10.5 |
Minh Phú |
45 |
Dương Hải Nam |
11A |
TO |
10.5 |
Minh Phú |
46 |
Nguyễn Thị Hồng Mây |
11A |
TO |
10 |
Kim Anh |
47 |
Nguyễn Thị Kim Sinh |
11A |
TO |
10 |
Kim Anh |
48 |
Nguyễn Tiến Phúc |
11B |
TO |
9.5 |
Đa Phúc |
49 |
Chu Thị Hường |
11C |
TO |
7 |
Xuân Giang |
50 |
Nguyễn Tuấn Thành |
11B |
TA |
11.6 |
Đa Phúc |
51 |
Trần Thị Quỳnh Trâm |
11D |
TA |
11.4 |
Đa Phúc |
52 |
Nguyễn Đồng Đức Anh |
11A1 |
TA |
10.8 |
Trung Giã |
53 |
Nguyễn Thu Hương |
11D |
TA |
10.4 |
Đa Phúc |
54 |
Phạm Hải Hà |
11C |
TA |
10 |
Đa Phúc |
55 |
Nguyễn Văn Hai |
11A1 |
TA |
9.8 |
Trung Giã |
56 |
Trần Long |
11D |
TA |
9.8 |
Đa Phúc |
57 |
Phạm Văn Huy |
11A1 |
TA |
9.6 |
Trung Giã |
58 |
Nguyễn Minh Anh |
11D |
TA |
9 |
Đa Phúc |
59 |
Dương Thu Nguyệt |
11D |
TA |
9 |
Đa Phúc |
60 |
Lã Thị Trang |
11A |
TA |
9 |
Xuân Giang |
61 |
Phùng Thị Anh Thư |
11C |
TA |
8.8 |
Kim Anh |
62 |
Vũ Thu Hằng |
11C |
TA |
8.6 |
Kim Anh |
63 |
Dương Quỳnh Trang |
11C |
TA |
8.6 |
Kim Anh |
64 |
Trương Quỳnh Anh |
11D |
TA |
8.2 |
Đa Phúc |
65 |
Nguyễn Thu Thủy |
11E |
TA |
8.2 |
Kim Anh |
66 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
11I |
TA |
7.8 |
Xuân Giang |
67 |
Đỗ Thảo Anh |
11D |
TA |
7.6 |
Kim Anh |
68 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
11A |
TA |
7.6 |
Minh Phú |
69 |
Nguyễn Thị Hoa |
11A3 |
TA |
7.4 |
Trung Giã |
70 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
11A |
TA |
7.2 |
Xuân Giang |
71 |
Nguyễn Thị Xuân Giang |
11A |
TA |
7.2 |
Minh Phú |
72 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
11A |
TA |
6.8 |
Xuân Giang |
73 |
Đỗ Phương Thảo |
11A5 |
TA |
6.6 |
Trung Giã |
74 |
Nguyễn Thùy Linh |
11D |
TA |
6.4 |
Kim Anh |
75 |
Dương Thanh Thảo |
11A |
TA |
6.2 |
Minh Phú |
76 |
Nguyễn Minh Quân |
11D |
TA |
5.8 |
Kim Anh |
77 |
Tạ Thu Hà |
11B |
TA |
5.2 |
Minh Phú |
78 |
Nguyễn Thu Hà |
11A |
TA |
4 |
Xuân Giang |
79 |
Đầu Đức Hùng |
11B |
TA |
-1 |
Minh Phú |
80 |
Lý Thị Mai Nga |
11A5 |
SU |
13.5 |
Trung Giã |
81 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
11D |
SU |
13 |
Đa Phúc |
82 |
Nguyễn Thị Bích Quyên |
11D |
SU |
13 |
Kim Anh |
83 |
Đỗ Anh Tú |
11A |
SU |
13 |
Đa Phúc |
84 |
Chu Thị Uyên |
11G |
SU |
13 |
Xuân Giang |
85 |
Lưu Thị Linh Chi |
11C |
SU |
12.5 |
Kim Anh |
86 |
Hoàng Như Hoa |
11D |
SU |
12.5 |
Đa Phúc |
87 |
Trương Thị Hà |
11A3 |
SU |
12 |
Trung Giã |
88 |
La Thị Hạnh |
11H |
SU |
12 |
Xuân Giang |
89 |
Đỗ Thị Huyền Trang |
11A2 |
SU |
11.5 |
Trung Giã |
90 |
Đầu Đức Hùng |
11B |
SU |
10.5 |
Minh Phú |
91 |
Tô Khánh Linh |
11D |
SU |
10.5 |
Đa Phúc |
92 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
11D |
SU |
10.5 |
Kim Anh |
208 |
Đồng Hoài Nam |
11A6 |
SU |
10 |
Trung Giã |
93 |
Nguyễn Quang Du |
11H |
SU |
10 |
Xuân Giang |
94 |
Hà Nhật Lệ |
11C |
SU |
10 |
Kim Anh |
95 |
Nguyễn Thị Hằng Ngân |
11I |
SU |
9 |
Minh Phú |
96 |
Phạm Lê Hoàng Yến |
11D |
SU |
8.5 |
Đa Phúc |
97 |
Nguyễn Thị Hay |
11A5 |
SU |
8 |
Trung Giã |
98 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
11H |
SU |
8 |
Minh Phú |
99 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
11C |
SU |
8 |
Xuân Giang |
100 |
Ngô Thị Thảo |
11H |
SU |
8 |
Xuân Giang |
101 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11C |
SU |
6.5 |
Minh Phú |
102 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11C |
SU |
5.5 |
Kim Anh |
103 |
Bùi Đình Huy |
11B |
SU |
-1 |
Minh Phú |
104 |
Nguyễn Thị Thảo |
11A |
SI |
14.75 |
Kim Anh |
105 |
Nguyễn Thị Xuân Phượng |
11A |
SI |
13.25 |
Đa Phúc |
106 |
Mẫn Thị Thùy Dương |
11C |
SI |
11.75 |
Đa Phúc |
107 |
Nguyễn Thế Hoàng |
11A3 |
SI |
11.75 |
Trung Giã |
108 |
Nguyễn Minh Đạt |
11A1 |
SI |
11.5 |
Trung Giã |
109 |
Đào Thị Lan Anh |
11C |
SI |
10.25 |
Đa Phúc |
110 |
Đồng Minh Thái |
11C |
SI |
10 |
Đa Phúc |
111 |
Cung Hồng Hằng |
11A |
SI |
9.75 |
Kim Anh |
112 |
Hà Thị Thanh |
11K |
SI |
9 |
Xuân Giang |
113 |
Đỗ Thị Hoàng Anh |
11D |
SI |
8.5 |
Đa Phúc |
114 |
Nguyễn Thị Hồng |
11A1 |
SI |
7.5 |
Trung Giã |
115 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
11A |
SI |
6.75 |
Xuân Giang |
116 |
Trần Nguyễn Thùy Linh |
11B |
SI |
5 |
Đa Phúc |
117 |
Ngô Minh Anh |
11A1 |
SI |
4.75 |
Trung Giã |
118 |
Hà Thị Thanh Hòa |
11B |
SI |
4.5 |
Kim Anh |
119 |
Nguyễn Thu Uyên |
11A |
SI |
4.5 |
Kim Anh |
120 |
Trần Phùng Bích Vân |
11A |
SI |
4.5 |
Kim Anh |
121 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
11D |
SI |
4 |
Xuân Giang |
122 |
Nguyễn Thị Thanh |
11D |
SI |
3.75 |
Xuân Giang |
123 |
Phạm Thị Thanh Thanh |
11E |
SI |
3.75 |
Kim Anh |
124 |
Nguyễn Diệu Linh |
11A |
SI |
3.5 |
Kim Anh |
125 |
Lưu Thị Thuý Hằng |
11A |
SI |
2.75 |
Minh Phú |
126 |
Nguyễn Trung Kiên |
11A2 |
SI |
2.75 |
Trung Giã |
127 |
Nguyễn Thị Ngọc |
11K |
SI |
2.5 |
Xuân Giang |
128 |
Đàm Đức Bình |
11C |
LY |
19 |
Đa Phúc |
129 |
Đào Trung Nam |
11A |
LY |
19 |
Đa Phúc |
130 |
Bùi Văn Xuân |
11A1 |
LY |
19 |
Trung Giã |
131 |
Đặng Hữu |
11A |
LY |
18.5 |
Đa Phúc |
132 |
Nguyễn Đỗ Duy Tùng |
11A1 |
LY |
18.25 |
Trung Giã |
133 |
Trịnh Văn Duy |
11A1 |
LY |
16.5 |
Trung Giã |
134 |
Hà Nam Tiến |
11B |
LY |
16 |
Kim Anh |
135 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
11A |
LY |
15.75 |
Xuân Giang |
136 |
Trương Ngọc Chiến |
11A1 |
LY |
15.5 |
Trung Giã |
137 |
Nguyễn Trung Ngọc |
11A |
LY |
14 |
Kim Anh |
138 |
Nguyễn Thị Bích Quyên |
11A |
LY |
13.75 |
Minh Phú |
139 |
Nguyễn Tuấn Anh |
11A1 |
LY |
11.5 |
Trung Giã |
140 |
Nguyễn Mai Anh |
11A |
LY |
9.5 |
Xuân Giang |
141 |
Đỗ Xuân Thiện |
11C |
LY |
9 |
Minh Phú |
142 |
Vũ Thu Hà |
11C |
LY |
8.5 |
Đa Phúc |
143 |
Trần Minh Hiếu |
11C |
LY |
8 |
Đa Phúc |
144 |
Bùi Thị Ngọc |
11A |
LY |
7.5 |
Kim Anh |
145 |
Tạ Hồng Ngọc |
11B |
LY |
7.5 |
Kim Anh |
146 |
Nguyễn Hồng Sơn |
11A |
LY |
7.5 |
Minh Phú |
147 |
Đỗ Thị Thùy Dương |
11E |
LY |
7 |
Kim Anh |
148 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
11E |
LY |
7 |
Kim Anh |
149 |
Nguyễn Thu Thủy |
11B |
LY |
5 |
Kim Anh |
150 |
Lã Anh Tuấn |
11A |
LY |
5 |
Xuân Giang |
151 |
Vương Văn Việt |
11B |
LY |
5 |
Xuân Giang |
152 |
Nguyễn Duy Dũng |
11B |
LY |
3.5 |
Xuân Giang |
153 |
Nguyễn Thế Anh |
11C |
HO |
15.1 |
Đa Phúc |
154 |
Nguyễn Đức Lâm |
11A1 |
HO |
14.3 |
Trung Giã |
155 |
Nguyễn Thanh Hà |
11A |
HO |
14.2 |
Kim Anh |
156 |
Lã Khắc Đông |
11A |
HO |
13.4 |
Xuân Giang |
157 |
Nguyễn Hoàng Anh |
11B |
HO |
12.55 |
Đa Phúc |
158 |
Lê Bạch Dương |
11A1 |
HO |
12.4 |
Trung Giã |
159 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11A |
HO |
12.4 |
Xuân Giang |
160 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
11A |
HO |
11.5 |
Xuân Giang |
161 |
Nguyễn Duy Long |
11B |
HO |
11.2 |
Đa Phúc |
162 |
Nguyễn Thanh Mai |
11A1 |
HO |
11.1 |
Trung Giã |
163 |
Nguyễn Tùng Lâm |
11A |
HO |
11 |
Đa Phúc |
164 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
11A1 |
HO |
10.95 |
Trung Giã |
165 |
Nguyễn Văn Ngọc |
11C |
HO |
10.75 |
Đa Phúc |
166 |
Trần Trúc Quỳnh |
11A |
HO |
10.4 |
Kim Anh |
167 |
Đào Hoàng Hiệp |
11B |
HO |
10.05 |
Đa Phúc |
168 |
Nguyễn Đức Nam |
11A |
HO |
8.9 |
Xuân Giang |
169 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
11C |
HO |
8.55 |
Đa Phúc |
170 |
Nguyễn Hoàng Nam |
11A |
HO |
8.05 |
Minh Phú |
171 |
Nguyễn Thế Khởi |
11A |
HO |
6.9 |
Đa Phúc |
172 |
Dương Văn Tân |
11A |
HO |
6.85 |
Kim Anh |
173 |
Nguyễn Văn Quang |
11A |
HO |
6.2 |
Xuân Giang |
174 |
Ngô Dương Trường |
11A |
HO |
6.05 |
Kim Anh |
175 |
Nguyễn Đức Anh |
11A |
HO |
6 |
Kim Anh |
176 |
Nguyễn Thị Thu Bình |
11A |
HO |
4.45 |
Minh Phú |
177 |
Nguyễn Thành Long |
11A |
HO |
4 |
Kim Anh |
178 |
Nguyễn Trường Nam |
11A |
HO |
3.6 |
Minh Phú |
179 |
Dương Văn Đăng |
11A |
HO |
1.6 |
Minh Phú |
180 |
Đinh Sơn Trà |
11A |
HO |
1.35 |
Minh Phú |
181 |
Trần Minh Tuấn |
11E |
DI |
13 |
Đa Phúc |
182 |
Trần Thị Đào |
11E |
DI |
12.75 |
Kim Anh |
183 |
Phùng Phi Nhung |
11C |
DI |
12 |
Kim Anh |
184 |
Nguyễn Thảo Vân |
11D |
DI |
11.75 |
Đa Phúc |
185 |
Lê Thị Thu Hương |
11C |
DI |
11.25 |
Kim Anh |
186 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
11C |
DI |
11.25 |
Kim Anh |
187 |
Vũ Thị Ngọc Mai |
11A |
DI |
10.75 |
Đa Phúc |
188 |
Nguyễn Thị Nga |
11A1 |
DI |
10.75 |
Trung Giã |
189 |
Lương Thúy Bình |
11A1 |
DI |
10.5 |
Trung Giã |
190 |
Nguyễn Văn Thành |
11G |
DI |
10.5 |
Xuân Giang |
191 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
11C |
DI |
9.75 |
Xuân Giang |
192 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
11B |
DI |
9.5 |
Minh Phú |
193 |
Bùi Văn Việt |
11C |
DI |
9 |
Minh Phú |
194 |
Lê Thị Chinh |
11D |
DI |
8.5 |
Kim Anh |
195 |
La Thị Nga |
11I |
DI |
8.25 |
Minh Phú |
196 |
Lê Trí Đức |
11A1 |
DI |
8 |
Trung Giã |
197 |
Trần Thị Thanh Ngân |
11D |
DI |
7.75 |
Đa Phúc |
198 |
Nguyễn Hương Thảo |
11D |
DI |
7.75 |
Kim Anh |
199 |
Nguyễn Đức Giang |
11E |
DI |
7 |
Xuân Giang |
200 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
11E |
DI |
7 |
Xuân Giang |
201 |
Nguyễn Thị Phượng |
11G |
DI |
6.75 |
Kim Anh |
202 |
Hoàng Lê Anh Dũng |
11A2 |
DI |
6.5 |
Trung Giã |
203 |
Lương Thị Hoàng Hoa |
11I |
DI |
6.5 |
Xuân Giang |
204 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
11H |
DI |
6.5 |
Minh Phú |
205 |
Hà Sơn |
11C |
DI |
6.25 |
Đa Phúc |
206 |
Bùi Ngọc Uyên |
11C |
DI |
4.25 |
Minh Phú |