Xem tệp đính kèm: Sắp theo môn, điểm giảm dần nhóm 5 trường THPT trong huyện Sóc Sơn
Sheet thứ nhất: Điểm toàn Thành phố các môn thi
Sheet thứ hai: Điểm thi các môn của 5 trường: Đa phúc, Sóc Sơn, Trung Giã, Kim Anh, Xuân Giang, Minh Phú
Sheet thứ ba: Thống kê và xếp thứ theo điểm trung bình môn thi
Kết quả thi học sinh giỏi Thành phố trường THPT Trung Giã
|
Họ và tên |
Lớp |
Môn |
Điểm |
Xếp thứ |
1 |
Đồng Minh Hiếu |
12A1 |
Toán |
14.5 |
40/334 |
2 |
Nguyễn Quốc Dương |
12A1 |
Toán |
11.5 |
96/334 |
3 |
Nguyễn Lan Anh |
12A1 |
Vật lí |
18.25 |
6/341 |
4 |
Bùi Phương Mai |
12A1 |
Vật lí |
13.25 |
115/341 |
5 |
Nguyễn Duy Hiếu |
12A1 |
Hóa học |
12.5 |
46/322 |
6 |
Phạm Trọng Cường |
12A1 |
Hóa học |
8 |
171/322 |
7 |
Phạm Quỳnh Trang |
12A1 |
Sinh học |
13.25 |
70/292 |
8 |
Nguyễn Thị Thủy |
12A2 |
Sinh học |
12.75 |
88/272 |
9 |
Hoàng Thị Hương Giang |
12A2 |
Ngữ văn |
15 |
212/332 |
10 |
Đỗ Thị Phương |
12A5 |
Ngữ văn |
10.5 |
29/332 |
11 |
Nguyễn Thị Huyền |
12A8 |
Lịch sử |
12.25 |
164/329 |
12 |
Lưu Thị Hồng |
12A2 |
Lịch sử |
9 |
281/329 |
13 |
Nguyễn Thị Sen |
12A2 |
Địa lí |
12.5 |
151/378 |
14 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
12A3 |
Địa lí |
9.25 |
268/378 |
15 |
Trương Nguyễn Yến Thanh |
12A1 |
Anh văn |
12.8 |
261/378 |
16 |
Nguyễn Quang Vũ |
12A1 |
Anh văn |
11.5 |
292/378 |
Các trường THPT Huyện Sóc Sơn
|
Môn |
Trung Giã |
Đa Phúc |
Sóc Sơn |
Kim Anh |
Xuân Giang |
Minh Phú |
1 |
Toán |
14.5 |
14 |
8 |
13 |
9 |
5 |
2 |
Toán |
11.5 |
8 |
5 |
6 |
9 |
|
3 |
Vật lí |
18.25 |
14.25 |
12.25 |
8.25 |
13.25 |
2.5 |
4 |
Vật lí |
13.25 |
13 |
9.25 |
3.5 |
9.5 |
|
5 |
Hóa học |
12.5 |
11 |
10.25 |
5.5 |
8.25 |
8.75 |
6 |
Hóa học |
8 |
7.5 |
6.75 |
5 |
7 |
|
7 |
Sinh học |
13.25 |
15.5 |
14.75 |
11.25 |
12.25 |
7.5 |
8 |
Sinh học |
12.75 |
12 |
8 |
8.25 |
|
|
9 |
Ngữ văn |
15 |
14 |
16 |
12.5 |
12 |
8.5 |
10 |
Ngữ văn |
10.5 |
11 |
14 |
11 |
12 |
|
11 |
Lịch sử |
12.25 |
13.75 |
10.25 |
14.75 |
14.25 |
10.5 |
12 |
Lịch sử |
9 |
11.5 |
8.5 |
12.25 |
6.75 |
|
13 |
Địa lí |
12.5 |
11.75 |
16.75 |
11.75 |
9.5 |
12.5 |
14 |
Địa lí |
9.25 |
11.25 |
16.75 |
10 |
6.5 |
|
15 |
Anh văn |
12.8 |
14.9 |
15.6 |
12.1 |
12.4 |
10 |
16 |
Anh văn |
11.5 |
13.3 |
14.4 |
12 |
9.2 |
8.4 |